Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyết áp



noun
blood pressure

[huyết áp]
blood pressure
Huyết áp của ngÆ°á»i bệnh tăng / giảm
The patient's blood pressure is up/down
Máy đo huyết áp
Sphygmomanometer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.